Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vành khung

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

ring

Giải thích VN: Một bộ phận của một mắt xích lực ép hoặc lực căn được tác động thông qua tâm của tạo ra lực bình thường trong các phần xuyên [[tâm.]]

Giải thích EN: A member of a chain link, through whose center compression or tension is applied, producing normal force on radial sections.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top