- Từ điển Việt - Anh
Vân
Thông dụng
Danh từ
- vein
Các từ tiếp theo
-
Hí hí
Thông dụng: chuckle., cười hí hí tỏ vẻ đắc chí, to chuckle out of self-satisfactiona. -
Vãn
Thông dụng: tính từ, over, finished, dispersed -
Vấn
Thông dụng: Động từ, to play with, to set off, to bring out -
Vần
Thông dụng: danh từ, Động từ, rhyme; verse, syllable; sound, to roll, (ít dùng) torment -
Vắn
Thông dụng: tính từ, short, brief -
Vẫn
Thông dụng: still, yet, Động từ: remain, keep, stay, vẫn còn bí ẩn,... -
Vạn
Thông dụng: Danh từ:, ten thousand -
Vận
Thông dụng: danh từ, Động từ, destiny, fortune, to wear, to put on -
Vặn
Thông dụng: Động từ, to wring, to twist, to turn, to wind -
Hịch
Thông dụng: danh từ, proclamation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemInsects
166 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemAir Travel
283 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"