Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vòi áp lực

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pressure tap

Giải thích VN: Một lỗ nhỏ của một ống dẫn chất lỏng chịu áp hay một bình chứa qua đó thiết bị đo áp lực được nối nhằm xác định áp lực [[tĩnh.]]

Giải thích EN: A small opening in the side of a pressurized, fluid-filled pipe or vessel to which a pressure-measuring instrument is connected in order to determine static pressure. Also, PIEZOMETER OPENING, STATIC PRESSURE TAP.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top