Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vôi tôi nhanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quicklime
quick-slacking lime
quick-slaking
rapid slaking lime

Xem thêm các từ khác

  • Vòi tra mỡ

    grease gun
  • Vòi trộn

    mixing tap, inspirator, mixer tup, water mixer
  • Có cốt

    necking, clad, cored, reinforced, reinforcing
  • Laze bán dẫn

    semiconductor laser, solid state laser, cấu hình laze bán dẫn, semiconductor laser configuration (slc)
  • Laze chất rắn

    solid state laser, semiconductor laser
  • Sở trên bờ

    land basis
  • Sở tri thức

    knowledge base, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system
  • Số trích mẫu trung bình

    average sample number, giải thích vn : trong thử nghiệm quản lý chất lượng , số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên...
  • Sỏi tròn

    round gravel
  • Sợi trục

    axial fiber, axial filament, axon, neurite
  • Vôi tự do

    hydrated lime, free lime
  • Vòi voi

    danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát...
  • Vòi xả

    bid, bibb, cock, discharge nozzle, drain cock, drain tap, mouthpiece, petcock, valve, flush, vent cock, waste cock
  • Vòi xả hơi ép

    priming cock
  • Có đá

    petrean, rocky, stony
  • Cô đặc

    thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt...
  • Có dải

    striated, weed
  • Cổ đại

    antique
  • Laze đa kiểu

    multimode laser
  • Laze đơn tần

    single frequency laser, laze đơn tần công suất thấp, low-power single-frequency laser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top