Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vết lõm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

crater
dent
dimple
gab
indentation
pinhole
rut
sink mark

Giải thích VN: Trong khi đúc bằng phương pháo phun, khi bề mặt đúc vỡ ra, xuất hiện một vết lõm nhỏ trên những vật làm bằng nhựa, kèm theo đó sự co giãn trong của vật sau khi miệng khuôn được gắn [[kín.]]

Giải thích EN: In injection molding, a small indentation on a plastic object that forms when the molding surface collapses, following internal shrinkage after the gate of the mold is sealed.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top