- Từ điển Việt - Anh
Vợ
Thông dụng
Danh từ
- Wife
- Spouse
- Woman (ex.: my woman-vợ tôi)
- Partner
- Mate
- Squeeze
- Bride
- Significant other (tiếng Anh-Mỹ)
- Better half
- Her indoors (Tiếng lóng, Anh-Anh)
- Helpmate
- Helpmeet
- (The) missis/ missus
- Vrou (tiếng Anh-Nam Phi)
- Bidie-in (tiếng Anh-Scotland)
- - Battle-axe, battle-ax : Bà vợ đanh đá, ăn nói chua ngoa và bắt nạt chồng.
- - Crown princess: Công nương (vợ của thái tử)
- - First lady – Đệ nhất phu nhân (vợ của một vị tướng/ người có quyền…)
- - Golf widow: Người vợ thường xuyên bị bỏ một mình/ cô đơn vì ông chồng ….chơi Glof.
- - Honest woman: Người vợ này tiến hành đám cưới với chồng sau khi hị có thời gian chung sống (đặc biệt là có mang thai khi kết hôn).
- - Homemaker/ housewifelady of the house/ woman of the house: Người vợ cai quản cơ ngơi/ két sắt của gia đình trong khi ông chồng là người kiếm tiền chính cho gia đình.
- - Marchioness: Vợ/ quả phụ của Hầu Tước (Marquis)
- - Matron: Người vợ thành đạt (thường nói về phụ nữ trung niên có gia đình, chồng, con và địa vị xã hội)
- - Mayoress: Vợ của thị trưởng.
- - Sheika, sheikha: Vợ của tù trưởng/ tộc trưởng/ trưởng thôn hoặc lãnh tụ Hồi Giáo
- - Signora : Tước hiệu tiếng Ý, tương đương Mrs. trong tiếng Anh (khi sử dụng trước tên riêng).
- - Trophy wife: Vợ trẻ đẹp của 1 ông chồng già.
- - Ux., uxor: vợ (Tiếng Latinh)
- - Vicereine: Vợ của Phó Tướng
- - Viscountess: Vợ của Tử Tước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hình trạng
Thông dụng: outward aspect (of things). -
Hò
Thông dụng: Động từ: to sing out for, to shout for, to call on, to urge,... -
Hô
Thông dụng: Động từ, to cry out -
Hố
Thông dụng: Danh từ: hole; grave; tomb, hố cá nhân, foxhole -
Hồ
Thông dụng: danh từ, Động từ: to glue; to starch, Danh... -
Hơ
Thông dụng: Động từ: to dry, hơ nắng, to dry in the sun -
Hổ
Thông dụng: danh từ, tiger -
Họ
Thông dụng: danh từ, Danh từ: tontine, they, last name ; family name,... -
Hớ
Thông dụng: Động từ: to blunder, mua hớ, to buy at an unfair price -
Hờ
Thông dụng: Tính từ: reserved; keep for future use, hờ hững, careless;... -
Hộ
Thông dụng: trạng ngữ, for -
Hở
Thông dụng: uncovered; gaping; open, hở hang, uncovered -
Hồ cầm
Thông dụng: hu violin (musical instrument of the hu nationality in china). -
Họ đạo
Thông dụng: parish. -
Vô sự
Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt -
Hở hang
Thông dụng: skimpy, scanty, low-necked., Ăn mặc hở hang, to wear a low-necked dress. -
Hó hé
Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he -
Hò hẹn
Thông dụng: như hẹn hò -
Hơ hở
Thông dụng: in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)., hơ hớ mười sáu xuân... -
Hồ khẩu
Thông dụng: earn one s living, feed one s own mouth.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.