- Từ điển Việt - Anh
Hò
|
Thông dụng
Động từ
To sing out for, to shout for
To call on, to urge
To cry for
Danh từ
- Vietnamese chanty, work song%%Ho Hue (Hue chanty) : With high lyric quality, Hue chanty is closely attached to the everyday working life. They play the O chanty with a passionate tune when treading water, mowing weed, harrowing, or following a buffalo treading on paddy. They play the Do Hay chanty with a slow and sad tune when doing some light piece of job (hashing potatoes, chopping marsh-lentil, weaving cloth, lulling a baby...). The Ho Bui chanty has a reasonably fast and rythmical air : One puts forward a tune, and another responds. They play the Nen chanty when building a road or a dyke, the Nen Voi chanty when pounding lime, even the Gia Gao chanty when grinding rice.... The river chanties consist of Day Nuoc (pushing water), Mai Day (played when an overloaded boat crosses a waterfall, a very fast flow or strong waves) with very lively parallel sentences, and Dua Ghe (boat race). With no sneering hints, the Mai Nhi tender chanty alluding to warm trysts and heart-rending moans is played when the weather is attractively calm. In addition, there are Ru con (lulling a baby) and Dua Linh (attending a funeral) chanties.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hô
Thông dụng: Động từ, to cry out -
Hố
Thông dụng: Danh từ: hole; grave; tomb, hố cá nhân, foxhole -
Hồ
Thông dụng: danh từ, Động từ: to glue; to starch, Danh... -
Hơ
Thông dụng: Động từ: to dry, hơ nắng, to dry in the sun -
Hổ
Thông dụng: danh từ, tiger -
Họ
Thông dụng: danh từ, Danh từ: tontine, they, last name ; family name,... -
Hớ
Thông dụng: Động từ: to blunder, mua hớ, to buy at an unfair price -
Hờ
Thông dụng: Tính từ: reserved; keep for future use, hờ hững, careless;... -
Hộ
Thông dụng: trạng ngữ, for -
Hở
Thông dụng: uncovered; gaping; open, hở hang, uncovered -
Hồ cầm
Thông dụng: hu violin (musical instrument of the hu nationality in china). -
Họ đạo
Thông dụng: parish. -
Vô sự
Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt -
Hở hang
Thông dụng: skimpy, scanty, low-necked., Ăn mặc hở hang, to wear a low-necked dress. -
Hó hé
Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he -
Hò hẹn
Thông dụng: như hẹn hò -
Hơ hở
Thông dụng: in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)., hơ hớ mười sáu xuân... -
Hồ khẩu
Thông dụng: earn one s living, feed one s own mouth. -
Hổ khẩu
Thông dụng: tiger's mouth., hand's radial side. -
Voi
Thông dụng: danh từ, elephant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.