Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van điều tiết khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accelerator
air register

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để điều khiển phân phối khí từ một ống khí một nơi được thông hơi, đốt nóng hay làm nguội, thường gọi [[lưới.]]

Giải thích EN: A device that controls the dispensing of air from a duct into an area being ventilated, heated, or cooled. Often called a grille.

gas pedal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top