Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Viễn trắc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

telemetering
ăng ten viễn trắc
telemetering antenna
máy phát viễn trắc
telemetering transmitter
máy thu viễn trắc
telemetering receiver

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top