- Từ điển Việt - Anh
Vi khuẩn
|
Thông dụng
Danh từ
- bacterium
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bacteria
bacterium
- vi khuẩn dạng sợi
- flamentous bacterium
- vi khuẩn gây bệnh
- malignant bacterium
- vi khuẩn ký sinh
- parasitic bacterium
- vi khuẩn lưu huỳnh
- sulphur bacterium
- vi khuẩn phân giải
- lysogenic bacterium
- vi khuẩn tạo khí
- gas producing bacterium
- vi khuẩn tiếp xúc
- thigmotactic bacterium
- vi khuẩn ưa mặn
- halophllic bacterium
- vi khuẩn xét nghiệm
- test bacterium
- vi khuẩn đất trồng
- soil bacterium
microphyte
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bacteria
- buồng nuôi cấy vi khuẩn (men giống tinh khiết)
- bacteria growing station
- vi khuẩn chịu axit
- acidresitant bacteria
- vi khuẩn gây độc
- inimical bacteria
- vi khuẩn không gây bệnh
- non-pathogenic bacteria
- vi khuẩn không tạo nha bào
- non-spore-forming bacteria
- vi khuẩn lactic
- lactic acid bacteria
- vi khuẩn lên men hỗn tạp
- heterofermentative bacteria
- vi khuẩn lên men không đồng nhất
- heterofermentative bacteria
- vi khuẩn lên men thuần nhất
- homofermentative bacteria
- vi khuẩn lên men đồng nhất
- homofermentative bacteria
- vi khuẩn nitrat hóa
- nitrifying bacteria
- vi khuẩn nốt sần
- legume bacteria
- vi khuẩn tạo axit
- acid-forming bacteria
- vi khuẩn tạo hương thơm
- aroma-forming bacteria
- vi khuẩn ưa mặn
- halophilic bacteria
- vi khuẩn ưa nhiệt
- thermopile bacteria
- vi khuẩn ưa nóng
- thermopile bacteria
bacterial
- amilaza vi khuẩn
- bacterial amylase
- bệnh vi khuẩn
- bacterial disease
- hàm lượng vi khuẩn
- bacterial content
- proteinaza vi khuẩn
- bacterial proteinase
- quần thể vi khuẩn
- bacterial population
- sự hư hỏng do vi khuẩn
- bacterial deterioration
- sự hư hỏng do vi khuẩn
- bacterial spoilage
- sự lên men vi khuẩn
- bacterial fermentation
- sự nhiễm bẩn bằng vi khuẩn
- bacterial contamination
- sự nhiễm vi khuẩn
- bacterial infection
- sự nhiễm độc do vi khuẩn
- bacterial poisoning
- sự nuôi cấy vi khuẩn
- bacterial cultivation
- sự phân hủy do vi khuẩn
- bacterial decomposition
- sự phân hủy do vi khuẩn
- bacterial degradation
- sự tẩy màu do vi khuẩn
- bacterial discoloration
- sự tiêu diệt vi khuẩn
- bacterial destruction
- sự xử lý bằng vi khuẩn
- bacterial treatment
- sức đề kháng tác động vi khuẩn
- resistance to bacterial attack
- tác dụng của vi khuẩn
- bacterial action
- tế bào vi khuẩn
- bacterial cell
bacterium
microbe
microbial
micro-germ
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-glass thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó thành phần nhạy nhiệt là một chất lỏng , thường là thủy... -
Nhiệt kế chỉ thị
indicating thermometer -
Nhiệt kế co
retreater, giải thích vn : nhiệt kế thủy ngân đưa ra giá trị sai lệch cao hơn do có sự co lại của cột thủy [[ngân.]]giải... -
Nhiệt kế có độ nhạy cao
thermoregulator, giải thích vn : là thiết bị có độ chính xác và độ nhạy nhiệt [[cao.]]giải thích en : a highly accurate and sensitive... -
Nhiệt kế cồn
spirit thermometer, giải thích vn : nhiệt kế gồm một ống mao dẫn khép kín , một đầu chứa bầu đựng đầy chất lỏng , chất... -
Nhiệt kế cực đại
maximum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để ghi lại nhiệt độ lớn nhất đạt được trong một... -
Nhiệt kế cực đại và cực tiểu
maximum and minimum thermometer -
Nhiệt kế cực đại-cực tiểu
maximum-and-minimum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để đo nhiệt độ lớn nhất và nhỏ nhất trong... -
Nhiệt kế cực tiểu
minimum thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế được thiết kế để ghi lại nhiệt độ nhỏ nhất đạt được trong một... -
Nhiệt kế đảo chiều
reversing thermometer, giải thích vn : nhiệt kế thủy ngân duy trì số ghi nhiệt độ cho tới khi bị đảo [[ngược.]]giải thích... -
Nhiệt kế đảo không bảo vệ
unprotected reversing thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế đảo chiều để đo nhiệt độ nước biển không được bảo vệ... -
Nhiệt kế dây treo
sling thermometer, giải thích vn : nhiệt kế được gắn vào khung để người ta có thể quay nó bằng [[tay.]]giải thích en : a thermometer... -
Quy hoạch vùng
regional plan, regional planning, sector planning, giai đoạn quy hoạch vùng, stage of regional planning, ủy ban quy hoạch vùng, regional planning... -
Quy luật
law., law, laws of the nature, rule, axiom, rule, quy luật xã hội, the laws of society., quy luật lịch sử, historical laws., quy luật kinh... -
Quy luật các pha tương hỗ
law of mutuality phases -
Quy luật cung cầu
law of supply and demand -
Quy luật đường thẳng
linear law -
Quy luật hình parabôn
parabolic law -
Vi khuẩn háo khí
aerobic bacteria -
Vi khuẩn hình que
corynebacterium, escherichia, fusobacterium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.