Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hòa nhạc

Thông dụng

Danh từ

Concert; musical entertainment
phòng nhạc
Concert-hall

Xem thêm các từ khác

  • Hoà nhịp

    Thông dụng: agree with, keep pace with., phát triển kinh tế và văn hoá hoà nhịp với nhau, economic development...
  • Họa phẩm

    Thông dụng: painting.
  • Hoả pháo

    Thông dụng: (quân) firearm; artillery.
  • Xẵng

    Thông dụng: phó từ, rudely
  • Hoả quyển

    Thông dụng: (địa) pyrosphere.
  • Hoá ra

    Thông dụng: result in, turn out., chật vật mãi hoa xa xôi hỏng bỏng không, so much trouble turned out...
  • Xảo

    Thông dụng: tính từ, artful
  • Xạo

    Thông dụng: tính từ, unreliable
  • Hoá sinh

    Thông dụng: biochemical., biochemistry.
  • Hoả tai

    Thông dụng: như hoả hoạn
  • Hoà tan

    Thông dụng: dissolve., muối hoà tan trong nước, salt dissolves in water.
  • Hoả táng

    Thông dụng: cremate., lò hỏa táng, crematorium, crematory.
  • Xắt

    Thông dụng: Động từ, to cut, to slice
  • Hoá thạch

    Thông dụng: fossil.
  • Xấu

    Thông dụng: Tính từ: ugly, bad, worse, trong cái xấu có cái tốt, it's...
  • Hoá thân

    Thông dụng: be embodied (nói về thần thánh).
  • Hòa thuận

    Thông dụng: Động từ, to concord; to be in accord
  • Hoa tiên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on).
  • Xây

    Thông dụng: Động từ, to build
  • Hoả tiễn

    Thông dụng: rocket, missile.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top