Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoà nhịp

Thông dụng

Agree with, keep pace with.
Phát triển kinh tế văn hoá hoà nhịp với nhau
Economic development keeping pace with cultural development.

Xem thêm các từ khác

  • Họa phẩm

    Thông dụng: painting.
  • Hoả pháo

    Thông dụng: (quân) firearm; artillery.
  • Xẵng

    Thông dụng: phó từ, rudely
  • Hoả quyển

    Thông dụng: (địa) pyrosphere.
  • Hoá ra

    Thông dụng: result in, turn out., chật vật mãi hoa xa xôi hỏng bỏng không, so much trouble turned out...
  • Xảo

    Thông dụng: tính từ, artful
  • Xạo

    Thông dụng: tính từ, unreliable
  • Hoá sinh

    Thông dụng: biochemical., biochemistry.
  • Hoả tai

    Thông dụng: như hoả hoạn
  • Hoà tan

    Thông dụng: dissolve., muối hoà tan trong nước, salt dissolves in water.
  • Hoả táng

    Thông dụng: cremate., lò hỏa táng, crematorium, crematory.
  • Xắt

    Thông dụng: Động từ, to cut, to slice
  • Hoá thạch

    Thông dụng: fossil.
  • Xấu

    Thông dụng: Tính từ: ugly, bad, worse, trong cái xấu có cái tốt, it's...
  • Hoá thân

    Thông dụng: be embodied (nói về thần thánh).
  • Hòa thuận

    Thông dụng: Động từ, to concord; to be in accord
  • Hoa tiên

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) flower-filigreed paper (to write letters or poems on).
  • Xây

    Thông dụng: Động từ, to build
  • Hoả tiễn

    Thông dụng: rocket, missile.
  • Hoa tình

    Thông dụng: amorous, erotic.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top