Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xét nghiệm

Mục lục

Chuyên ngành

Y học

to test
Xét nghiệm để tìm khuẩn xamônêla
To test for salmonella
test
Đưa bệnh nhân đi xét nghiệm thêm
To send/refer a patient for further tests
Xét nghiệm máu
Blood test

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top