Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xe cam nhông

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
truck

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

road haulage

Xem thêm các từ khác

  • Xe cộ

    danh từ, transport, vehicles
  • Xe đò

    danh từ, passenger car, coach
  • Hủy diệt

    Động từ, annihilate, to destroy completely
  • Huy động

    Động từ, mobilize, mobilization, raise, raise capital, to mobilize, huy động vật tư, material mobilization, sự huy động vốn, capital...
  • Hủy hoại

    Động từ, ruin, wear and tear, to main, to ruin
  • Huy hoàng

    tính từ, splendid, splendid, resplendent
  • Huyền bí

    tính từ, mystical, occult; hidden; mysterious
  • Huyện lỵ

    (từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat
  • Huyên náo

    tính từ, pandemonium, noisy; loud; clamorous
  • Xem

    Động từ, vide, to see, to watch
  • Xem xét

    Động từ, examination, examine, to examine
  • Xen

    Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Di dân

    danh từ, emigration, settler, emigrant; immigrant
  • Xếp

    Động từ, boss, palletize, stow, arrange, pile, fold
  • Xét xử

    Động từ, hearing, judgement, justice, trial, to judge, to decide
  • Xỉ

    danh từ, cinder, slime, sludge, slag, cinder
  • Xì gà

    danh từ, cigars, cigar
  • Hy vọng

    Động từ: to hope; to expect and desire, expect, hope, hy vọng vào người yêu, to hope in lover
  • Nghèo khó

    như nghèo túng, hardship, indigent, hardship, indigent
  • Xí nghiệp

    danh từ, branch house, business, business firm, corporate agency, enterprise, establishment, factory, manufactory, trading concern, works, business,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top