Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Yêu tinh

Thông dụng

Danh từ
evil, demon

Xem thêm các từ khác

  • Hồi giáo

    danh từ, danh từ, mohammedanism, islam, mohammedanism, islam
  • Hối hả

    hurry, hasten., hối hả mua vé xe lửa, to hurry off and buy a train ticket.
  • Hôi hám

    tính từ, fetid
  • Hối hận

    Động từ, to repent; to rue
  • Hội họa

    painting.
  • Hời hợt

    cursory, superficial., sự tiếp đón hời hợt, a cursoy reception., sự khám xét hời hợt, a cursory inspection., tri thức hời hợt,...
  • Hồi hưu

    (từ cũ; nghĩa cũ) retire (on a pension).
  • Hội kín

    underground society.
  • Hồi kinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) be recalled to the capital for instruction from the king.
  • Hồi ký

    danh từ, memoir
  • Hồi lâu

    như giờ lâu
  • Hồi loan

    (từ cũ; nghĩa cũ) return to the capital (after a trip of out of it) (nói về vua).
  • Hơi men

    heady bouquet of alcohol., hơi men chếch choáng, tipsy with the heady bouquet of alcohol.
  • Hôi mồm

    (cũng nói hôi miệng) have a bad (strong) breath, suffer from halitosis.
  • Hồi môn

    dowry, marriage portion.
  • Hôi nách

    have a body odour.
  • Hồi nãy

    just now.
  • Hội ngộ

    Động từ: to meet, cuộc hội ngộ, meeting
  • Hội nguyên

    (từ cũ; nghĩa cũ) first laureate at pre-court copetition examination.
  • Hỏi nhỏ

    ask privately, ask under one's breath., hỏi nhỏ bạn mượn cái xe đạp, to ask privately one's friend to lennd one his bivcycle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top