- Từ điển Việt - Pháp
Bán chác
Vendre; commercer
Các từ tiếp theo
-
Bán chính thức
Semi-officiel; semi-légal, officieux Tin bán chính thức nouvelle semi-officielle -
Bán chịu
Vendre à crédit -
Bán công
(ít dùng) semi-public Cơ quan bán công organisme semi-public -
Bán công khai
Semi-officiel Tổ chức bán công khai organisation semi-officielle -
Bán cầu
Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux -
Bán du mục
(địa lý; địa chất) semi-nomade -
Bán dẫn
Semi-conducteur -
Bán hạ
(thực vật học; dược học) typhonium -
Bán hầu
(động vật học) prosimien -
Bán khai
Demi-civilisé Dân bán khai populations demi-civilisées
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.589 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBirds
359 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"