Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bí thư

Secrétaire; secrétaire particulier
thư sứ quán
secrétaire d'ambassade
thư thứ nhất của một đảng
premier secrétaire d'un parti politique
thư của chủ tịch hội đồng bộ trưởng
secrétaire particulier du président du Conseil des ministres
ban thư
secrétariat (d'un parti politique)

Xem thêm các từ khác

  • Bí truyền

    Ésotérique Học thuyết bí truyền doctrine ésotérique chủ nghĩa bí truyền ésotérisme
  • Bí tỉ

    (thông tục) complètement ivre; ivre-mort; so‰lard Qui sèche complètement; resté sec Bí tỉ không trả lời được resté sec, sans pouvoir...
  • Bí tử

    (thực vật học) angiosperme
  • Bí đao

    (thực vật học) courge cireuse; bénincase
  • Bí đái

    Qui souffre d\'une rétention d\'urine người bí đái rétentionniste
  • Bí đỏ

    (thực vật học) potiron
  • Bí ẩn

    Mystérieux; énigmatique Nụ cười bí ẩn sourire mystérieux Triết lí bí ẩn philosophie énigmatique điều bí ẩn énigme
  • Bích

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude Sân ngô cành bích đã chen lá vàng Nguyễn Du dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert...
  • Bích-cốt

    Biscotte
  • Bích-quy

    Biscuit
  • Bích báo

    Journal mural
  • Bích hoạ

    Peinture murale; fresque
  • Bích ngọc

    (từ cũ, nghĩa cũ) émeraude
  • Bích thủy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) onde verdâtre Dòng bích thủy courant aux ondes verdâtres
  • Bính boong

    (onomatopée) tintement d\'un timbre de bicyclette
  • Bít

    Bit (unité d\'information)
  • Bít-tết

    Bifteck
  • Bít họng

    (thân mật) empêcher de parler; museler Nó dùng tiền bít họng người làm chứng il empêche le témoin de parler à coups d argent
  • Bít miệng

    Như bít họng
  • Bít tất

    Chaussettes; bas
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top