Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bóng nguyệt

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune

Xem thêm các từ khác

  • Bóng nhoáng

    Như bóng láng
  • Bóng ném

    (thể dục thể thao) handball
  • Bóng nước

    (thực vật học) impatiente
  • Bóng râm

    Ombre Trong bóng râm à l\'ombre
  • Bóng rổ

    (thể dục thể thao) basket-ball; basket cầu thủ bóng rổ basketteur
  • Bóng thỏ

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune
  • Bóng tròn

    (thể dục thể thao) như bóng đá
  • Bóng tà

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) soleil couchant
  • Bóng tối

    Ombre; ténèbres; obscurité Đi trong bóng tối marcher dans les ténèbres Secret; oubli Hoạt động trong bóng tối agir dans le secret Sống...
  • Bóng vàng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lumière du soleil
  • Bóng vía

    (từ cũ, nghĩa cũ) esprit vital (ít dùng) trace Không thấy bóng vía nó đâu il ne laisse pas de traces cứng bóng vía qui ne se laisse...
  • Bóng ô

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lumière du soleil
  • Bóng điện

    Ampoule électrique
  • Bóng đá

    (thể dục thể thao) football cầu thủ bóng đá footballeur
  • Bóng đái

    (giải phẫu học) vessie
  • Bóng đè

    Cauchemar
  • Bóng đèn

    Verre de lampe Ampoule électrique
  • Bóp

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) poste de police 2 (tiếng địa phương) porte-monnaie; portefeuille 3 Presser; serrer fortement; comprimer 4 Donner...
  • Bóp bẹp

    Aplatir; écraser Bóp bẹp cái mũ aplatir un chapeau đời cha vo tròn đời con bóp bẹp vo vo
  • Bóp bụng

    Restreindre ses dépenses Supporter sans se plaindre; se résigner Bà ấy nghèo nhưng vẫn bóp bụng mà chịu không vay nợ elle est pauvre,mais...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top