Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bước sóng

(vật lý học) longueur d'onde

Xem thêm các từ khác

  • Bước tiến

    Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một đạo quân avance d\'une armée
  • Bước vào

    Entrer Bước vào đàm phán entrer en pourparlers
  • Bước đi

    Pas Bước đi rón rén pas de velours; pas de loup Bước đi nặng nề pas lourd Déguerpir; s\'en aller; décamper; ficher le camp Địch đã...
  • Bước đường

    Pas qu\'on fait (en chemin); chemin; parcours Lòng quê đi một bước đường một đau Nguyễn Du la nostalgie du pays, à chaque pas qu\'on...
  • Bước đầu

    Premier pas; début; commencement Những khó khăn bước đầu les difficultés du commencement
  • Bướm cải

    (động vật học) piéride
  • Bướm ong

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như ong bướm Lời bướm ong propos galants
  • Bướm quế

    (động vật học) fascelline
  • Bướm sâu đo

    (động vật học) phalène
  • Bướm sói

    (động vật học) lycène
  • Bướm đêm

    (động vật học) noctuelle
  • Bướng bỉnh

    Très têtu; très entêté; très obstiné Người bướng bỉnh personne très obstinée; tête carrée; tête de pioche
  • Bướp

    Như bươm Quần áo rách bướp vêtements tout en lambeaux
  • Bướu cổ

    Như bướu giáp
  • Bướu giáp

    (y học) goitre; strume thủ thuật cắt bướu giáp strumectomie viêm bướu giáp strumite
  • Bướu gù

    (y học) gibbosité
  • Bướu khí

    (y học) pneumatocèle
  • Bưởi đào

    Pamplemousse à chair rose
  • Bưởi đường

    Pamplemousse sucrée
  • Bạc bẽo

    Ingrat Con người bạc bẽo homme ingrat Việc làm bạc bẽo travail ingrat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top