Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bưu kiện

Colis postal

Xem thêm các từ khác

  • Bưu kí

    Poste restante
  • Bưu phiếu

    Mandat-poste
  • Bưu phí

    Frais postaux; taxe postable
  • Bưu phẩm

    Lettres et colis postaux
  • Bưu thiếp

    Carte-lettre
  • Bưu tá

    Facteur des postes
  • Bưu vụ

    Service postal
  • Bưu điện

    Postes et télégraphes Poste Mua tem ở bưu điện acheter des timbres à la poste
  • Bưu ảnh

    Carte postale
  • Bươm bướm

    Papillon Bươm bướm ngày động vật học papillon diurne Rải bươm bướm truyền đơn bươm bướm distribuer des papillons bom bươm...
  • Bươu

    Tuméfié; qui se fait une bosse Bươu đầu tête tuméfiée Ngã bươu trán se faire une bosse au front en tombant
  • Bước chân

    Enjambée; foulée Rộng hai bước chân avoir deux enjambées de large Chạy bước chân dài courir à grandes foulées Le pas
  • Bước hụt

    Faire un faux pas, broncher Nó ngã vì bước hụt il est tombé parce qu\'il a fait un faux pas
  • Bước lướt

    Coulé; glissé (pas de danse)
  • Bước ngoặt

    Tournant; virage Bước ngoặt của lịch sử tournants de l\'histoire Bước ngoặt nguy hiểm của chính trị virage dangereux de la politique
  • Bước nhảy vọt

    (triết học) bond Mỗi bước chuyển từ một chất lượng này sang một chất lượng khác là một bước nhảy vọt tout passage...
  • Bước qua

    Enjamber; franchir Bước qua tường enjamber un mur Bước qua cái hố franchir une fosse
  • Bước sang

    Passer à Bước sang năm mới passer à la nouvelle année
  • Bước sóng

    (vật lý học) longueur d\'onde
  • Bước tiến

    Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một đạo quân avance d\'une armée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top