Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bạu mặt

Au visage renfrogné

Xem thêm các từ khác

  • Bải hải

    (tiếng địa phương) à tue-tête Kêu bải hải crier à tue-tête
  • Bản chất

    Nature; essence; fond Bản chất con người nature humaine Bản chất của tư tưởng essence de la pensée Bản chất của vấn đề fond...
  • Bản chức

    (từ cũ, nghĩa cũ, trang trọng) je; moi (terme utilisé par les mandarins quand ils se nomment)
  • Bản doanh

    (quân sự) quartier général
  • Bản gốc

    Original
  • Bản in

    Planche d\'imprimerie Imprimé bản in thử épreuve; morasse
  • Bản kép

    Duplicata
  • Bản kê

    Inventaire
  • Bản kẽm

    Cliché sur zinc kĩ thuật khắc bản kẽm zincographie
  • Bản lai

    Originel ý nghĩa bản lai của một từ sens originel d\'un mot
  • Bản lĩnh

    Caractère; personnalité Người có bản lĩnh homme de caractère Khẳng định bản lĩnh của mình affirmer sa personnalité
  • Bản mường

    Như bản làng
  • Bản mẫu

    (sinh vật học; sinh lý học) exemplaire Bản mẫu thực vật exemplaire de botanique
  • Bản mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) existence; destinée; sort; fortune thần bản mệnh ange gardien
  • Bản nguyên

    Principe; cause première
  • Bản ngã

    Le moi
  • Bản ngữ

    Langue du pays; langue vernaculaire
  • Bản nháp

    Brouillon
  • Bản năng

    Instinct Bản năng của động vật instinct des animaux theo bản năng instinctivement ; d\'instinct
  • Bản quyền

    Droit d\'auteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top