Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bản mường

Như bản làng

Xem thêm các từ khác

  • Bản mẫu

    (sinh vật học; sinh lý học) exemplaire Bản mẫu thực vật exemplaire de botanique
  • Bản mệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) existence; destinée; sort; fortune thần bản mệnh ange gardien
  • Bản nguyên

    Principe; cause première
  • Bản ngã

    Le moi
  • Bản ngữ

    Langue du pays; langue vernaculaire
  • Bản nháp

    Brouillon
  • Bản năng

    Instinct Bản năng của động vật instinct des animaux theo bản năng instinctivement ; d\'instinct
  • Bản quyền

    Droit d\'auteur
  • Bản quán

    Son propre pays Quê hương bản quán son pays natal
  • Bản sao

    Copie conforme; copie; double; duplicata
  • Bản sắc

    Caractère particulier, couleur personnelle Bản sắc dân tộc caractère national
  • Bản thảo

    Manuscrit
  • Bản thể

    Être; essence; noumène Bản thể và hiện tượng noumène et phénomène chủ nghĩa bản thể ontologisme
  • Bản thể học

    Ontologie
  • Bản tin

    Bulletin d\'information
  • Bản triều

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynastie régnante
  • Bản tâm

    Intention; sentiment propre Bản tâm anh ấy không muốn làm thế il n\'a pas l\'intention de le faire
  • Bản văn

    Texte (d une loi)
  • Bản văn học

    Textologie
  • Bản vị

    Étalon Bản vị vàng étalon-or Régionaliste Tư tưởng bản vị pensée régionaliste; esprit de clocher chủ nghĩa bản vị régionalisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top