Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bất thường

Inaccoutumé; inhabituel; irrégulier; extraordinaire
Cảnh nhộn nhịp bất thường
agitation inaccoutumée
Tính nết bất thường
caractère irrégulier
Công việc bất thường
occupation inhabituelle
Hội nghị bất thường
assemblée extraordinaire

Xem thêm các từ khác

  • Bất thần

    À l\'improviste; inopinément ; subitement ; d\'une manière inattendue Bất thần trời mưa la pluie tombe subitement
  • Bất thời

    (ít dùng) như bất nhật Bất thời tôi sẽ về je rentrerai un de ces jours
  • Bất thụ

    (thực vật học) stérile Hoa bất thụ fleur stérile
  • Bất thức thời

    Qui ne sait pas s\'adapter à son temps
  • Bất tiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) dégénéré; mauvais sujet Đứa con trai bà ta là một kẻ bất tiếu son fils est un gar�on dégénéré
  • Bất toàn

    (ít dùng) incomplet; imparfait Biến thái bất toàn métamorphoses incomplètes
  • Bất trung

    Déloyal; tra†tre à la patrie
  • Bất trắc

    Accidentel; éventuel; inprévisible Việc bất trắc événement accidentel Éventualité; anicroche; accroc Đề phòng mọi bất trắc parer...
  • Bất trị

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) incurable Bệnh bất trị maladie incurable Incorrigible; rebelle; indécrottable Đứa trẻ bất trị enfant...
  • Bất tuyệt

    (ít dùng) continu; sans fin; incessant; ininterrompu; persistant thao thao bất tuyệt intarissable (en parlant d\'un causeur...)
  • Bất tác vi

    (luật học, pháp lý) inaction
  • Bất tín

    En qui on ne peut avoir confiance; sujet à caution Nó là một kẻ bất tín il est un homme en qui on ne peut avoir confiance; il est sujet à caution
  • Bất tín nhiệm

    N\'avoir plus confiance; retirer sa confiance; désapprouver Quốc hội nước ấy đã bất tín nhiệm ông ta le parlement de ce pays n\'a plus...
  • Bất túc

    (ít dùng) insuffisant
  • Bất tương xâm

    Hiệp ước bất tương xâm pacte de non-agression réciproque
  • Bất tường

    (từ cũ, nghĩa cũ) néfaste; funeste Triệu chứng bất tường signe néfaste; symptôme funeste
  • Bất tất

    À quoi bon ; ce n\'est pas la peine Việc đã rõ lắm bất tất phải điều tra l\'affaire est très claire, à quoi bon ouvrir une enquête?
  • Bất tận

    Infini; illimité; éternel; interminable Chuyện trò bất tận conversation infinie
  • Bất tỉnh

    Perdre connaissance; s\'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope Nghe tin chồng chết chị ngã ra bất tỉnh à la...
  • Bất xâm phạm

    Ne pas agresser hiệp ước bất xâm phạm pacte de non-agression
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top