Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bắc cầu

(khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin
Bắc cầu cho con cháu
ouvrir le chemin pour ses descendants
Intermédiaire
Tuổi thiếu niên tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng tuổi thanh niên
l'adolescence est l'âge intermédiaire entre l'enfance et la jeunesse
nghỉ bắc cầu
faire le pont
quan hệ bắc cầu
(triết học) relation transitive

Xem thêm các từ khác

  • Bắc cực

    Pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal Arctique; boréal Hệ động vật Bắc cực faune arctique
  • Bắc cực quyền

    (địa lý; địa chất) cercle polaire arctique
  • Bắc nam

    Bắc nam đôi ngả séparés par une grande distance (l\'un au Nord, l\'autre au Sud)
  • Bắc phương

    Le Nord; la Chine
  • Bắc sử

    (từ cũ; nghĩa cũ) histoire de la Chine
  • Bắc thuộc

    Domination chinoise Dưới thời bắc thuộc sous la domination chinoise
  • Bắc thần

    (từ cũ; nghĩa cũ) étoile polaire
  • Bắc vĩ tuyến

    (địa lý; địa chất) parallèle nord
  • Bắc đẩu bội tinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) ordre de la Légion d\'honneur
  • Bắn bia

    Tirer à la cible; s\'exercer à tirer
  • Bắn hơi

    Faire conna†tre son intention par l\'intermédiaire des autres Bà ấy đã bắn hơi là muốn bán nhà elle a fait conna†tre par l\'intermédiaire...
  • Bắn nợ

    Transférer une dette à un autre
  • Bắn phá

    Bombarder
  • Bắn tiếng

    Như bắn hơi
  • Bắn tỉa

    Abattre un à un au fusil
  • Bắng nhắng

    Faire l\'important; se donner des airs importants Être la mouche du coche
  • Bắp chuối

    Inflorescence de bananier (y học) enflure de biceps
  • Bắp chân

    (giải phẫu học) mollet
  • Bắp cày

    Flèche (de charrue) Age (de charrue)
  • Bắp cơ

    Như bắp thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top