- Từ điển Việt - Pháp
Bặt tin
Ne pas donner signe de vie
Xem thêm các từ khác
-
Bẹ
(tiếng địa phương) ma…s, (thực vật học) gaine, cháo bẹ, soupe de ma…s, bẹ lá, gaine foliaire -
Bẹn
(giải phẫu học) aine -
Bẹo
(tiếng địa phương) pincer, bẹo má, pincer la joue -
Bẹt
plat ; aplati, À plat, thờn bơn là loài cá bẹt, la sole est un poisson plat, góc bẹt, (toán học) angle plat, Đặt bẹt xuống đất,... -
Bẻ
rompre; briser, arracher, cueillir, tourner, rabattre, forcer, objecter; répliquer; rétorquer, con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu tục ngữ,... -
Bẻm
beau parleur; volubile; loquace, nó chỉ bẻm thôi, il n'est que beau parleur -
Bẽ
suppléer; compenser; contrebalancer, réparer; récupérer, Ébouriffé; hirsute; échevelé, bù vào cho đủ một số tiền tròn, suppléer ce... -
Bế
porter dans ses bras, bế em bé, porter un bébé dans ses bras -
Bế bồng
như bế -
Bến
débarcadère; embarcadère; quai, station; arrêt (d'une voiture de transport...) -
Bếp
cuisine; (thông tục) cuistance, cuisinier; (thân mật) cuistot; (đùa cợt, hài hước) ma†tre queux, réchaud; fourneau, (từ cũ, nghĩa... -
Bết
adhérer; coller, marcher mal, Être harassé de fatigue; être à bout de force, bùn bết vào giày, boue qui adhère aux souliers, dạo này công... -
Bề
côté, parti, air; aspect, sorte; fa�on; manière, rang; situation, ba bề là nước, baigné d'eau des trois côtés, cái sân vuông mỗi bề... -
Bề bề
abondant; nombreux, ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay tục ngữ, avoir de nombreuses rizières ne vaut pas avoir un métier en main -
Bề dài
longueur; long, bề dài ba mét, trois mètres de long -
Bề mặt
surface; superficie, superficiel, bề mặt quả đất, surface de la terre, Đo bề mặt một đám đất, mesurer la superficie d'un terrain,... -
Bền
solide; stable; tenace; résistant; persistant; durable; qui triomphe du temps, persévérant; qui a de la persévérance, cửa bền, porte solide, lụa... -
Bền bỉ
tenace; persévérant; obstiné; opiniâtre; endurant, việc làm bền bỉ, travail tenace, cố gắng bền bỉ, effort persévérant, sự kháng... -
Bền mùi
À odeur tenace -
Bềnh
remonter à la surface de l'eau, chiếc phao bềnh lên, la bouée remonte à la surface de l'eau, nổi bềnh, flotter; surnager, dầu nổi bềnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.