Xem thêm các từ khác
-
Bệnh
maladie, défaut; vice, mal, bệnh hoa liễu, maladie vénérienne, bệnh tâm thần, maladie mentale, bệnh nghề nghiệp, maladie professionnelle,... -
Bệt
(thông tục) bête; imbécile, au ras de; à même, ngồi bệt xuống đất, s'asseoir au ras du sol, nằm bệt xuống sàn, coucher à même... -
Bệu
À chair mollasse, bều bệu, (redoublement; sens atténué) à chair un peu mollasse -
Bỉ
qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,... -
Bỉ mặt
marquer son mépris pour, nó làm thế là bỉ mặt tôi đấy, ce faisant, il marque son mépris pour moi -
Bỉ thử
(từ cũ, nghĩa cũ) confronter par jalousie, nó có tính xấu hay bỉ thử những chuyện nhỏ nhặt, il a le défaut de confronter souvent... -
Bỉm
(ít dùng) se taire; garder secret, nó làm xằng và bỉm đi, il a mal fait et il se tait -
Bị
sac; besace, subir; être atteint de; attraper; ramasser, bị gạo, sac de riz, cái bị của người ăn mày, besace du mendiant, bị thua thiệt,... -
Bị bẹt
(thông tục) incapable; nullité, Đồ bị bẹt ấy thì làm gì được, que peut-il faire, cet incapable? -
Bị sị
renfrogné; rechigné; maussade, mặt bị sị, visage renfrogné, vẻ bị sị, air maussade -
Bị thương
blessé, anh ấy bị thương ở cánh tay, il est blessé au bras -
Bị án
(luật học, pháp lý) condamné -
Bịa
inventer; forger; fabriquer de toutes pièces, bịa chuyện, inventer une histoire, chứng bịa chuyện, (y học) fabulation; mythomanie -
Bịch
grand panier (à paddy), pouf! (onomatopée évoquant le bruit d'un objet tombant lourdement, donner un coup de poing, bịch ngực, donner un coup de... -
Bịnh
(tiếng địa phương) như bệnh -
Bịt
fermer; boucher; obturer, tenir secret; taire, garnir (au bout, au bord), bịt lối vào, fermer l entrée, bịt lỗ tường, fermer les trous du... -
Bịt miệng
clore la bouche; museler, empêcher de parler; empêcher de révéler, bịt miệng báo chí, museler la presse, kẻ trên bịt miệng người dưới,... -
Bịu
(tiếng địa phương) paquet; ballot d'effets, bịu quần áo, paquet de vêtements -
Bọ
insecte, asticot, (tiếng địa phương) papa -
Bọ cạp
(động vật học) scorpion, họ bọ cạp, scorpionidés
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.