Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bện hơi

S'attacher par habitude
Bện hơi mẹ
s'attacher par habitude à sa mère

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh

    maladie, défaut; vice, mal, bệnh hoa liễu, maladie vénérienne, bệnh tâm thần, maladie mentale, bệnh nghề nghiệp, maladie professionnelle,...
  • Bệt

    (thông tục) bête; imbécile, au ras de; à même, ngồi bệt xuống đất, s'asseoir au ras du sol, nằm bệt xuống sàn, coucher à même...
  • Bệu

    À chair mollasse, bều bệu, (redoublement; sens atténué) à chair un peu mollasse
  • Bỉ

    qui n a plus d appétit; rassasié (au point d être dégo‰té); repu, bứ rồi không ăn được nữa, rassasié, on ne peut plus manger, bư bứ,...
  • Bỉ mặt

    marquer son mépris pour, nó làm thế là bỉ mặt tôi đấy, ce faisant, il marque son mépris pour moi
  • Bỉ thử

    (từ cũ, nghĩa cũ) confronter par jalousie, nó có tính xấu hay bỉ thử những chuyện nhỏ nhặt, il a le défaut de confronter souvent...
  • Bỉm

    (ít dùng) se taire; garder secret, nó làm xằng và bỉm đi, il a mal fait et il se tait
  • Bị

    sac; besace, subir; être atteint de; attraper; ramasser, bị gạo, sac de riz, cái bị của người ăn mày, besace du mendiant, bị thua thiệt,...
  • Bị bẹt

    (thông tục) incapable; nullité, Đồ bị bẹt ấy thì làm gì được, que peut-il faire, cet incapable?
  • Bị sị

    renfrogné; rechigné; maussade, mặt bị sị, visage renfrogné, vẻ bị sị, air maussade
  • Bị thương

    blessé, anh ấy bị thương ở cánh tay, il est blessé au bras
  • Bị án

    (luật học, pháp lý) condamné
  • Bịa

    inventer; forger; fabriquer de toutes pièces, bịa chuyện, inventer une histoire, chứng bịa chuyện, (y học) fabulation; mythomanie
  • Bịch

    grand panier (à paddy), pouf! (onomatopée évoquant le bruit d'un objet tombant lourdement, donner un coup de poing, bịch ngực, donner un coup de...
  • Bịnh

    (tiếng địa phương) như bệnh
  • Bịt

    fermer; boucher; obturer, tenir secret; taire, garnir (au bout, au bord), bịt lối vào, fermer l entrée, bịt lỗ tường, fermer les trous du...
  • Bịt miệng

    clore la bouche; museler, empêcher de parler; empêcher de révéler, bịt miệng báo chí, museler la presse, kẻ trên bịt miệng người dưới,...
  • Bịu

    (tiếng địa phương) paquet; ballot d'effets, bịu quần áo, paquet de vêtements
  • Bọ

    insecte, asticot, (tiếng địa phương) papa
  • Bọ cạp

    (động vật học) scorpion, họ bọ cạp, scorpionidés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top