- Từ điển Việt - Anh
Hơi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Gas; steam; air
Smell; odour; stretch
A little; enough; rather
Các từ tiếp theo
-
Yểm
Thông dụng: Động từ, to hide -
Hổi
Thông dụng: steaming [hot]., hôi hổi (láy)., bát phổ còn nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup.,... -
Hời
Thông dụng: tính từ, cheap; inexpensive -
Hỡi
Thông dụng: dear, my dear (used to address an equal or inferior)., oh., hỡi đồng bào!, dear fellow-countrymen!.,... -
Hội
Thông dụng: Danh từ: club; company; association, Động... -
Hởi
Thông dụng: satisfy., như thế thật là hởi lòng, that is very satisfactory; that is to one's liking. -
Hợi
Thông dụng: the twelfth earthly branch (symbolized by the pig)., giờ hợi, time from 21 to 23 p.m., tuổi hợi,... -
Yến
Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten... -
Hội ẩm
Thông dụng: drink together. -
Yếu
Thông dụng: tính từ, weak, feeble
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemAn Office
233 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBikes
724 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
315 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.