Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bệnh biến

(y học) crise

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh chứng

    (y học) symptôme de maladie
  • Bệnh căn

    (y học) cause de maladie
  • Bệnh căn học

    (y học) étiologie
  • Bệnh hoạn

    Maladie; état maladif Bệnh hoạn khiến anh ấy không hoạt động được son état maladif l\'a rendu inactif Malade; maladif Chị ấy bệnh...
  • Bệnh học

    (y học) pathologie Bệnh học động vật pathologie animale Bệnh học thực vật pathologie végétale; phytopathologie
  • Bệnh khoa

    (ít dùng) clinique
  • Bệnh khảm

    (nông nghiệp) mosa…que
  • Bệnh lí

    Pathologique Giải phẫu bệnh lí anatomie pathologique
  • Bệnh lí học

    (y học) pathologie
  • Bệnh lịch

    Histoire de la maladie Journal du malade
  • Bệnh nhân

    Malade; patient
  • Bệnh nhẹ

    Maladie peu grave; maladie bénigne nhè nhẹ (redoublement sens atténué) très doucement nhẹ như lông hồng léger comme une plume nặng về...
  • Bệnh phẩm

    (y học) prélèvement Bệnh phẩm máu prélèvement de sang
  • Bệnh trạng

    Như bệnh tình
  • Bệnh tình

    État de la maladie (thông tục) mal d\'amour; maladie vénérienne
  • Bệnh tưởng

    Maladie imaginaire; hypochondrie người bệnh tưởng malade imaginaire; hypochondriaque
  • Bệnh tật

    Maladie
  • Bệnh viện

    Hôpital; clinique Nhận một bệnh nhân vào bệnh viện admettre un malade à l\'hôpital bệnh viện đa khoa polyclinique bệnh viện ngoại...
  • Bệnh xá

    Infirmerie
  • Bệnh án

    (y học) feuille d observation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top