Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộ dạng

Manière; aspect
Bộ dạng một công tử bột
manière d'un damoiseau

Xem thêm các từ khác

  • Bộ ghi

    Registre Bộ ghi của máy tính điện tử registre d un calculateur électronique
  • Bộ hoãn

    (kỹ thuật) temporisateur
  • Bộ hành

    Aller à pied; voyager à pied khách bộ hành voyageur à pied; piéton
  • Bộ hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la justice
  • Bộ hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des finances
  • Bộ li hợp

    (cơ khí, cơ học) déclenche
  • Bộ lòng

    Tripes; ventrailles Bộ lòng bò tripes de boeuf Bộ lòng thỏ ventrailles de lapin
  • Bộ lạc

    Tribu Bộ lạc du cư tribu nomade
  • Bộ lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de l intérieur
  • Bộ lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites
  • Bộ máy

    Machine; mécanisme; appareil; rouages Bộ máy hành chính machine administrative Bộ máy kinh tế mécanisme économique Bộ máy tuần hoàn...
  • Bộ môn

    Branche Bộ môn kinh tế branche de l\'économie Matière; discipline Bộ môn giảng dạy matière d\'enseignement Anh dạy bộ môn gì quelle...
  • Bộ ngắm

    (nhiếp ảnh) viseur Bộ ngắm kính mờ viseur à verre dépoli Hausse; visière Bộ ngắm của súng visière d\'une arme à feu ; hausse...
  • Bộ não

    Cerveau; esprit Bộ não thông minh esprit intelligent
  • Bộ năm

    (âm nhạc) quintette
  • Bộ nối

    (kỹ thuật) connecteur; coupleur
  • Bộ phận

    Partie; fraction; portion Các bộ phận của cơ thể les parties du corps Một bộ phận của nhân dân une fraction du peuple Một bộ phận...
  • Bộ rung

    (âm nhạc) tremblant Bộ rung của đàn ống tremblant de l\'orgue
  • Bộ sáu

    (âm nhạc) sextuor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top