Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộc tuệch

Simplet; étourdi; qui agit à la légère
Con người bộc tuệch
une personne simplette
bộc tuệch bộc toạc
(sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Bội chi

    Excédent de dépense
  • Bội chung

    (toán học) commun multiple Bội chung nhỏ nhất plus petit commun multiple (P.P.C.M)
  • Bội chỉnh

    (sinh vật học, sinh lý học) euplo…de
  • Bội giáo

    (tôn giáo) apostasier kẻ bội giáo apostat
  • Bội hoạt

    (hóa học, sinh vật học, sinh lý học) suractivé
  • Bội kế

    (vật lý học) dynamètre
  • Bội nghĩa

    Infidèle; qui trompe (son conjoint) Người vợ bội nghĩa épouse infidèle
  • Bội nghịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) rebelle; tra†tre
  • Bội nhiễm

    (y học) surinfection
  • Bội phát

    (kinh tế, tài chính) surémission
  • Bội phản

    Như phản bội
  • Bội phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) admirer profondément
  • Bội số

    (toán học) multiple Bội số chung commun multiple Bội số chung nhỏ nhất plus petit commun multiple
  • Bội thu

    Avoir une récolte plus abondante; donner une récolte plus abondante
  • Bội thề

    Se parjurer kẻ bội thề parjure
  • Bội thụ tinh

    (sinh vật học, sinh lý học) superfécondation
  • Bội thực

    Avoir une indigestion
  • Bội tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) décoration; ordre Bắc đẩu bội tinh ordre de la légion d\'honneur
  • Bội tín

    Qui viole sa foi; qui n\'est pas fidèle à sa parole sự bội tín abus de confiance
  • Bội tốc

    (vật lý học) survitesse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top