- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bứ bự
rassasié au point d'être dégo‰té; bourré; plein, say bứ bự, ivre mort -
Bứa
(thực vật học) garcinie, họ bứa, guttiféracées; guttifères, ngang cành bứa, entêté; obstiné; têtu -
Bức
(mot désignant une unité, une pièce d'un objet aplati, de forme carrée ou rectangulaire, dans la plupart des cas non traduit), chaud et étouffant;... -
Bứng
transplanter; déplanter; dépiquer -
Bứt
arracher; détacher, (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton, bứt tóc, arracher les cheveux, bứt khuy, détacher un bouton, người... -
Bừa
herser, herse, sans soin; sans réflexion; à tort et à travers, en désordre; pêle-mêle, téméraire, làm bừa, faire quelque chose sans soin, trả... -
Bừng
subitement; brusquement (en parlant de la lumière ou de la chaleur), en sursaut; subitement; brusquement (en parlant du réveil), tout; très; intensément,... -
Bửa
séparer en deux parties (avec les doigts), (tiếng địa phương) fendre, sans soin; à tort et à travers, bửa quả cam, séparer une orange en... -
Bửng
motte (de terre), hayon (de charrette), Đánh cây cả bửng để đi trồng chỗ khác, transplanter une plante avec sa motte, tháo bửng sau... -
Bữa
repas, fois; grand moment, jour; journée, mỗi ngày ba bữa, trois repas par jour, bị một bữa sợ, une fois pris de peur, một bữa mệt... -
Bự
couvert d'une épaisse couche, (tiếng địa phương, thường) grand; gros, influent; puissant, mặt bự phấn, visage couvert d'une épaisse couche... -
Bựa
débris d'aliments attachés aux dents, (y học) enduit, bựa âm hộ, smegma, có bựa, pultacé, lưỡi bựa, langue saburrale -
Bực
(tiếng địa phương) như bậc, mécontent; dépité; fâché, anh ấy bực vì điều anh nói với anh ấy, il est mécontent de ce que vous... -
Bực bội
irrité; exaspéré, cái nhìn bực bội, un regard irrité, Ông ta bực bội đối với bài báo ấy, il est exaspéré contre cet article de... -
Bực chí
mécontent de soi-même; insatisfait, vì thi trượt anh ấy bực chí, il est insatisfait à cause de son échec -
Bựt
(tiếng địa phương) như bật -
Ca-lô
calot -
Canh tân
rénover; innover, canh tân một phương pháp, rénover une méthode, canh tân một kĩ thuật, innover une technique, người canh tân, rénovateur;... -
Cao tần
(vật lý học) haute fréquence, dòng điện cao tần, courant électrique à haute fréquence -
Cao tầng
À plusieurs étages, nhà cao tầng, maison à plusieurs étages
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.