Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cánh tay

(giải phẫu học) bras
Cánh tay phải
bras droit
Đoàn thanh niên cộng sản cánh tay phải của Đảng
la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
Cánh tay đòn
(vật lý học) bras de levier

Xem thêm các từ khác

  • Cánh thẳng

    (động vật học) orthoptère
  • Cánh trả

    Bleu à éclat métallique (comme la couleur des ailes du martin-chasseur)
  • Cánh vảy

    (động vật học) lépidoptère
  • Cánh úp

    (động vật học) plécoptère
  • Cánh đều

    (động vật học) isoptère
  • Cáo biệt

    Prendre congé
  • Cáo bạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) avis au public; annonce
  • Cáo chung

    (văn chương) annoncer sa fin; péricliter Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung le colonialisme a périclité
  • Cáo giác

    Dénoncer; mettre en cause Cáo giác một tổ chức phản động dénoncer une organisation réactionnaire
  • Cáo hưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite
  • Cáo hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions
  • Cáo lui

    Demander à se retirer; prendre congé
  • Cáo lão

    Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse
  • Cáo lỗi

    S\'excuser de sa faute
  • Cáo phó

    Avis de décès Đăng cáo phó trên báo insérer un avis de décès dans un journal giấy cáo phó faire-part de deuil
  • Cáo thoái

    (ít dùng) demander à se retirer; prendre congé
  • Cáo thị

    (từ cũ, nghĩa cũ) avis au public
  • Cáo tri

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier bản cáo tri notification
  • Cáo trạng

    Acte d\'accusation Đọc bản cáo trạng trước tòa lire l\'acte d\'accusation devant le tribunal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top