Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cánh quân

Aile; flanc
Cánh quân bên phải
aile droite; flanc droit

Xem thêm các từ khác

  • Cánh quạt

    Pale (de ventilateur) Hélice (d\'avion)
  • Cánh sen

    Rose clair (comme la couleur des pétales de lotus)
  • Cánh sáo

    Store en bambou à grosses lamelles
  • Cánh sẻ

    Oblique; d\'écharpe Hàng rào cánh sẻ clôture à lattes obliques Bắn cánh sẻ tir d\'écharpe
  • Cánh tay

    (giải phẫu học) bras Cánh tay phải bras droit Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng la fédération des jeunes communistes...
  • Cánh thẳng

    (động vật học) orthoptère
  • Cánh trả

    Bleu à éclat métallique (comme la couleur des ailes du martin-chasseur)
  • Cánh vảy

    (động vật học) lépidoptère
  • Cánh úp

    (động vật học) plécoptère
  • Cánh đều

    (động vật học) isoptère
  • Cáo biệt

    Prendre congé
  • Cáo bạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) avis au public; annonce
  • Cáo chung

    (văn chương) annoncer sa fin; péricliter Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung le colonialisme a périclité
  • Cáo giác

    Dénoncer; mettre en cause Cáo giác một tổ chức phản động dénoncer une organisation réactionnaire
  • Cáo hưu

    (từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite
  • Cáo hồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions
  • Cáo lui

    Demander à se retirer; prendre congé
  • Cáo lão

    Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse
  • Cáo lỗi

    S\'excuser de sa faute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top