- Từ điển Việt - Pháp
Cáo biệt
Prendre congé
Xem thêm các từ khác
-
Cáo bạch
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public; annonce -
Cáo chung
(văn chương) annoncer sa fin; péricliter Chủ nghĩa thực dân đã cáo chung le colonialisme a périclité -
Cáo giác
Dénoncer; mettre en cause Cáo giác một tổ chức phản động dénoncer une organisation réactionnaire -
Cáo hưu
(từ cũ, nghĩa cũ) prendre sa retraite; demander sa mise à la retraite -
Cáo hồi
(từ cũ, nghĩa cũ) demander à se retirer de ses fonctions Viên quan đã cáo hồi mandarin qui avait demandé à se retirer de ses fonctions -
Cáo lui
Demander à se retirer; prendre congé -
Cáo lão
Demander à se retirer d\'une charge pour cause de vieillesse -
Cáo lỗi
S\'excuser de sa faute -
Cáo phó
Avis de décès Đăng cáo phó trên báo insérer un avis de décès dans un journal giấy cáo phó faire-part de deuil -
Cáo thoái
(ít dùng) demander à se retirer; prendre congé -
Cáo thị
(từ cũ, nghĩa cũ) avis au public -
Cáo tri
(từ cũ, nghĩa cũ) notifier bản cáo tri notification -
Cáo trạng
Acte d\'accusation Đọc bản cáo trạng trước tòa lire l\'acte d\'accusation devant le tribunal -
Cáo tạ
Demander à se retirer tout en remerciant -
Cáo tị
(luật học, pháp lý) récuser Cáo tị thẩm quyền một tòa án récuser la compétence d\'un tribunal -
Cáo tố
(ít dùng) dénoncer -
Cáo từ
Demander à se retirer; prendre congé Chủ nhà cố nài nhưng khách cáo từ le ma†tre de maison a insisté, mais le visiteur a demandé à se... -
Cáp
Câble bện dây cáp câbler bức điện chuyển bằng cáp câblogramme nghề bện dây cáp câblerie tàu đặt cáp câblier thợ bện dây... -
Cáp treo
Téléphérique sự chở bằng cáp treo téléphérique -
Cát
Grain Vải nổi cát đẹp étoffe d un joli grain Casque Sable bồi cát ensabler cát mịn (để mài) sablon cát mỏ sable terrien có cát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.