- Từ điển Việt - Pháp
Câu chắp
Pêcher en traillant la ligne
Xem thêm các từ khác
-
Câu kẹo
(nghĩa xấu) như câu kéo -
Cây
(thực vật học) arbre; plante; plant, (terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas), (thông tục) as, (thông tục)... -
Cây cẩy
en tressaillant, run cây cẩy, trembler en tressaillant -
Cây nhỡ
(thực vật học) arbuste -
Cãi
répliquer; rétorquer; objecter; protester; (thông tục) rouspéter, Ông ta không cho ai cãi ông ta, il n'admet pas qu'on lui réplique, cãi lại... -
Cò
(động vật học) cigogne, détente; gâchette, (thông tục) verge d'enfant, (tiếng địa phương) timbre-poste, xem đàn cò, (từ cũ, nghĩa... -
Cò kè
marchander mesquinement; chipoter -
Cò rò
marcher à pas comptés -
Còi
sifflet; sirène; corne; klaxon, rachitique; rabougri, rabougrir -
Còn
boule d'étoffe (qu'on lance dans les festivités des régions montagneuses), exister encore; rester; demeurer, encore, même, quant à; et -
Còng
(động vật học) crabe des eaux saumâtres, menottes; entraves; fers, passer les menottes; encha†ner, patte (d un certain nombre d animaux), courbé;... -
Còng queo
raidement recroquevillé -
Có
avoir; posséder, exister; se trouver, disposer de, Être présent, il y a; il est, oui; si (terme affirmatif pouvant ne pas se traduire), (terme de dissuasion... -
Có con
avoir des enfants; être mère, chị ấy có con rồi, elle est déjà mère -
Có cơ
menacer de, bài diễn văn của ông ta có cơ dài đấy, son discours menace d'être long -
Có cớ
avoir un prétexte, anh ấy có cớ để từ chối, il a un prétexte pour refuser -
Có của
riche; qui a de la fortune; cossu -
Có lợi
avantageux; lucratif; profitable -
Có mã
qui a une belle apparence -
Có thể
susceptible, possible, pouvoir; être à même, il est possible que; il est probable que, câu có thể có hai cách giải thích, phrase qui est susceptible...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
