Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Có thể

Mục lục

Susceptible
Câu thể hai cách giải thích
phrase qui est susceptible de deux interprétations
Possible
Đó một việc rất thể
c'est une chose très possible
Pouvoir; être à même
Anh thể làm tốt công việc này
vous pouvez bien faire ce travail
Để thể giúp
pour être à même de lui rendre service
Il est possible que; il est probable que
thể sẽ đến
il est possible qu'il vienne

Xem thêm các từ khác

  • Có ăn

    aisé; qui vit dans l aisance; qui mange son pain cuit
  • Cói

    (thực vật học) souchet de malacca; (lạm) jonc, chiếu cói, natte de souchet, họ cói, cypéracées
  • Cóng

    petite jarre (en terre cuite), gourd; engourdi; gelé; transi, cóng chè, petite jarre de thé, ngón tay cóng, des doigts gourds, bàn tay cóng, main...
  • tante (petite soeur du père); (thân mật) tata; tantine, demoiselle; mademoiselle, tu; toi; te; vous (deuxième personne du singulier quand on s'adresse...
  • Cô mình

    (đùa cợt, hài hước) ma petite
  • Cô thế

    (từ cũ, nghĩa cũ) seul et impuissant; sans aucun appui
  • Cô ve

    haricot vert
  • Cô đầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanteuse de profession
  • Cô đọng

    condensé
  • Côi

    orphelin
  • Côm

    (thực vật học) éléocarpe, họ côm, éléocarpacées
  • Côn

    bâton, (kỹ thuật) cône
  • Côn đồ

    brigand; bandit; outlaw
  • Công

    (vật lý học) travail, journée de travail, peine; effort, mérite; bienfait, salaire, công tước duc, tước công titre de duc, attaquer, causer...
  • Công bình

    như công bằng
  • Công chứng

    (luật học, pháp lý) notariat
  • Công cốc

    peine inutile
  • Công cộng

    public; commun; domanial
  • Công cử

    (từ cũ, nghĩa cũ) élire
  • Công hãm

    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) assaillir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top