Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Pháp
Cóp
Copier
(ít dùng) amasser petit à petit
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Xem cốp
-
xem cộp
-
(xây dựng) coffrage thợ cốp pha coffreur
-
(động vật học) tigre, cọp cái, tigresse
-
Ramasser; compiler Cóp nhặt tư liệu ramasser des matériaux Cóp nhặt tài liệu compiler des documents
-
Amasser de l\'argent; faire sa pelote ki cóp cho cọp nó ăn à père amasseur, fils grappilleur
-
Copier Cóp nhạc copier de la musique Cóp của bạn copier sur son voisin (ít dùng) amasser petit à petit Cóp
-
(onomatopée) bruit des souliers à semelle dure sur une chaussée (ou un plancher) đi giày lộp cộp galocher
-
donner un coup sur la tête, bruit du heurt de deux choses dures, côm cốp, (redoublement; avec nuance de réitération)
-
(đánh bài, đánh cờ) accepter un enjeu; toper, claquement sec et lourd (des souliers), cồm cộp, (redoublement; avec nuance de réitération)
Xem tiếp các từ khác
-
Cóp nhóp
Ramasser sou par sou -
Cóp nhặt
Ramasser; compiler Cóp nhặt tư liệu ramasser des matériaux Cóp nhặt tài liệu compiler des documents -
Cót
Natte de bambou tressé Trần làm bằng cót plafond fait avec des nattes de bambous tressés Enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver... -
Cót két
Grincer Bánh xe cót két des roues qui grincent Tiếng cót két grincement -
Cô ai tử
(từ cũ, nghĩa cũ) orphelin de père et de mère -
Cô bé
Fillette; gosse -
Cô chiêu
(từ cũ, nghĩa cũ) damoiselle -
Cô dâu
Mariée; épousée -
Cô giáo
Ma†tresse d\'école; institutrice -
Cô gái
Jeune fille; demoiselle; môme
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?