Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cót

Natte de bambou tressé
Trần làm bằng cót
plafond fait avec des nattes de bambous tressés
Enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver du paddy)
(cũng nói dây cót) ressort
Cót đồng hồ
ressort de montre

Xem thêm các từ khác

  • Cót két

    Grincer Bánh xe cót két des roues qui grincent Tiếng cót két grincement
  • Cô ai tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin de père et de mère
  • Cô bé

    Fillette; gosse
  • Cô chiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) damoiselle
  • Cô dâu

    Mariée; épousée
  • Cô giáo

    Ma†tresse d\'école; institutrice
  • Cô gái

    Jeune fille; demoiselle; môme
  • Cô hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) âmes errantes; préta
  • Cô liêu

    (ít dùng) retiré et lointain
  • Cô lập

    Isoler
  • Cô lậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) retiré et sauvage
  • Cô miên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sommeil solitaire
  • Cô mụ

    (tiếng địa phương) accoucheuse (à la campagne)
  • Cô nhi

    Orphelin
  • Cô nhi viện

    Orphelinat
  • Cô nàng

    (đùa cợt, hài hước) la belle
  • Cô phòng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre solitaire (de femme célibataire ou de veuve)
  • Cô quạnh

    Solitaire et triste
  • Cô quả

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin et veuve
  • Cô ta

    (kinh tế, tài chính) quota
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top