Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cõi trần

(văn chương) le bas monde, ici-bas

Xem thêm các từ khác

  • Cõi tục

    (văn chương) như cõi trần
  • Cõi âm

    (từ cũ, nghĩa cũ) empire des ombres
  • Cõi đời

    Le monde; la vie humaine
  • Cù lao

    (tiếng địa phương) †le; †lot (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) peine que se donnent les parents pour leurs enfants chín chữ cù lao toutes...
  • Cù là

    Xem dầu cù là
  • Cù mì

    (khẩu ngữ) doux et na…f
  • Cù mộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) gros arbre (nghĩa bóng) femme légitime
  • Cù nhầy

    (thông tục) qui tarde à rendre ce qu\'il doit à autrui; qui tergiverse pour ne pas payer ce qu\'il doit
  • Cù nhằng

    (thông tục) như cù nhầy
  • Cù rù

    Languissant et morose
  • Cù túng

    (thực vật học) séquoia
  • Cù đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) chancre syphilitique cù đinh thiên pháo cù đinh cù đinh
  • Cùi

    Mục lục 1 (thực vật học) amande 2 Arille (de longane...) 3 Mésocarpe (de certains fruits comme la pamplemousse...) 4 (tiếng địa phương)...
  • Cùi-dìa

    Cuillère
  • Cùi chỏ

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùi cụi

    Laborieusement
  • Cùi tay

    (tiếng địa phương) coude
  • Cùm

    Cep; entrave; fers Mettre des ceps (aux pieds de quelqu\'un)
  • Cùm kẹp

    Faire subir des tortures
  • Cùn

    Non tranchant; émoussé Usé Rouillé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top