Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cả đến

Même; voire
Cả đến anh ấy cũng khóc
lui-même, il a pleuré
Mọi người đều làm việc , cả đến các cụ già
tout le monde travaillait , voire même les vieillards

Xem thêm các từ khác

  • Cải biên

    Remanier Cải biên một vở kịch cũ remanier une ancienne pièce de théâtre
  • Cải bắp

    (thực vật học) chou pommé
  • Cải bẹ

    (thực vật học) chou à larges pétioles
  • Cải bổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) affecter de nouveau Một giáo viên được cải bổ làm học quan un instituteur qui était affecté de nouveau comme mandarin...
  • Cải cay

    (thực vật học) moutarde
  • Cải chính

    Rectifier; démentir; donner un démenti Cải chính một tin sai rectifier une fausse nouvelle Cải chính một lời chứng sai démentir un faux...
  • Cải cách

    Réformer Cải cách giáo dục réformer l\'enseignement cải cách ruộng đất réforme agraire
  • Cải cúc

    (thực vật học) chrysanthème des jardins
  • Cải củ

    (thực vật học) radis, rave
  • Cải danh

    (ít dùng) changer de nom
  • Cải dại

    (thực vật học) sénevé; sanve
  • Cải dạng

    Se grimer; se déguiser Cải dạng làm ông già se grimer en vieillard
  • Cải dầu

    (thực vật học) colza
  • Cải dụng

    (ít dùng) désaffecter
  • Cải giá

    Se remarier (en parlant d une femme)
  • Cải hoa

    (thực vật học) chou-fleur Brocher; damasser Cải hoa một áo dài phụ nữ brocher une robe de femme Cải hoa một khăn bàn damasser une...
  • Cải hối

    Se repentir
  • Cải lương

    Théâtre rénové (du Sud-Vietnam) Réformer Cải lương tập tục réformer les coutumes chủ nghĩa cải lương réformisme tư tưởng cải...
  • Cải mả

    Như cải táng (nghĩa xấu) d\'un noir sale (en parlant des dents)
  • Cải nguyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) changer le nom du règne (des rois féodaux)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top