Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảm tình

Sympathie
cảm tình với hàng xóm
avoir de la sympathie pour les voisins; être sympathique aux voisins
người cảm tình đảng
sympathisant

Xem thêm các từ khác

  • Cảm tưởng

    Impression Có cảm tưởng avoir l\' impression Tôi có cảm tưởng là cô ta chế giễu anh ��j\' ai l\'impression qu\' elle se moque de...
  • Cảm tạ

    Remercier; rendre grâce à Cảm tạ công ơn cha mẹ rendre grâce aux bienfaits de ses parents
  • Cảm tử

    Prêt à se sacrifier (pour une noble cause) Tinh thần cảm tử esprit de ceux qui sont prêts à se sacrifier (pour une noble cause) đội quân...
  • Cảm xúc

    Émotion dễ cảm xúc émotionnable; émotif tính cảm xúc émotivité
  • Cảm động

    S émouvoir; être ému; être touché Cảm động trước cái chết thảm thương ấy s émouvoir devant cette mort tragique Cảm động rơi...
  • Cảm ứng

    (điện học) inducteur; inductif Mạch cảm ứng circuit inducteur Dòng điện cảm ứng courant inductif (điện học) induction Cảm ứng...
  • Cản quang

    Opaque
  • Cản trở

    S\'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à Cản trở một cuộc hôn nhân s\'opposer à un mariage Cản trở cuộc thương...
  • Cảng ngoài

    Avant-port
  • Cảnh binh

    Police; policier (dans les pays capitalistes)
  • Cảnh báo

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner l\'alerte
  • Cảnh bị

    Être de garde Cảnh bị ở biên giới être de garde à la frontière
  • Cảnh cáo

    Avertir; rappeler à l\'ordre; admonester Cảnh cáo những học sinh vô kỉ luật rappeler à l\'ordre les élèves indisciplinés Ông thẩm phán...
  • Cảnh giác

    Être en éveil ; être vigilant ; être sur ses gardes ; être sur le qui-vive ; se tenir à carreau cảnh giác chính trị vigilance...
  • Cảnh giới

    Surveiller les mouvements de l\'ennemi Đứng trên ngọn cây để cảnh giới se tenir à la cime d\'un arbre pour surveiller les mouvements de...
  • Cảnh huống

    Situation Cảnh huống tế nhị situation délicate
  • Cảnh ngộ

    Condition; situation Cảnh ngộ bi thảm situation tragique Những người cùng cảnh ngộ les gens de même condition
  • Cảnh sát

    Police; policier; agent de police Cảnh sát giao thông police de la circulation sở cảnh sát commissariat
  • Cảnh sắc

    Perspective Cảnh sắc tươi đẹp của mùa xuân riante perspective du printemps
  • Cảnh trí

    Site; paysage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top