Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cấu véo

Pincer; quereller
Trẻ con cấu véo nhau
des enfants qui se querellent
Grappiller; écornifler
Cấu véo tiền công quỹ
écornifler les deniers publics

Xem thêm các từ khác

  • Cấu xé

    Déchirer; s\'entre-déchirer Bạn bè cấu xé nhau des amis qui s\' entre-déchirent
  • Cấu âm

    (ngôn ngữ học) articuler Cấu âm đúng bien articuler Phonateur Bộ máy cấu âm appareil phonateur
  • Cấy hái

    Như cấy cày
  • Cầm bút

    Être écrivain Đã cầm bút thì phải trung thực quand on est écrivain , on doit être probe
  • Cầm bằng

    Comme si Cầm bằng con trè chơi diều đứt dây ca dao comme si c était un enfant qui jouerait à un cerf-volant dont la ficelle setait rompue
  • Cầm ca

    (từ cũ, nghĩa cũ) chanson et musique
  • Cầm chân

    Retenir sur place; empêcher d\'avancer Cầm chân địch retenir l\'ennemi sur place
  • Cầm chầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) apprécier un chant par des coups de tambourin
  • Cầm chắc

    Être s‰r de Cầm chắc thắng lợi être s‰r du succès
  • Cầm chừng

    Sans se presser; avec un certain ralentissement Làm cầm chừng travailler sans se presser ; travailler avec un certain ralentissemenr
  • Cầm càng

    Tirer une charrette Chồng cầm càng , vợ đẩy le mari tire la charrette et la femme la pousse (thân mật) diriger (un orchestre; un ensemble...
  • Cầm cái

    (đánh bài, đánh cờ) tenir la banque Gérer une tontine
  • Cầm cập

    En faisant claquer des dents Run cầm cập grelotter en faisant claquer des dents
  • Cầm cự

    Se maintenir en résistant (à l\'ennemi...)
  • Cầm hơi

    Subsister Rau cháo cầm hơi subsister avec des légumes et de la soupe
  • Cầm hạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vie paisible (de mandarin)
  • Cầm lái

    Tenir le gouvernail ; tenir le volant Cầm lái tàu thuỷ tenir le gouvernail d\'un navire Cầm lái xe ô tô tenir le volant de l\'auto ;...
  • Cầm màu

    Fixer des couleurs (sur un tissu)
  • Cầm như

    Comme si Cầm như mất cắp comme si l\'on était volé
  • Cầm nắm

    (động vật học) préhenseur Cơ quan cầm nắm orgaes préhenseurs Cầm nắm được préhensible khỉ có đuôi cầm nắm được ��singe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top