Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cẩu hợp

(từ cũ, nghĩa cũ) vivre maritalement de fa�on illégale

Xem thêm các từ khác

  • Cẩu thả

    Lâché; bâclé; négligé; torché Cách ăn mặc cẩu thả tenue négligée Bài làm cẩu thả devoir fait de fa�on négligée ; devoir...
  • Cẩu trệ

    Brute Nó chỉ là loài cẩu trệ il n\'est qu\'une brute
  • Cận giáp

    (y học) parathyro…dien Tuyến cận giáp glande parathyro…dienne ; parathyro…de u tuyến cận giáp parathyro…dome viêm tuyến cận...
  • Cận huống

    (từ cũ, nghĩa cũ) situation récente
  • Cận kim

    Như cận đại Thời kì cận kim époque moderne
  • Cận lai

    Ces derniers temps
  • Cận lâm sàng

    (y học) paraclinique
  • Cận nhiệt đới

    (địa lý; địa chất) subtropical Khí hậu cận nhiệt đới climat subtropical
  • Cận nhật

    Điểm cận nhật (thiên văn học )périhélie
  • Cận răng

    (y học) paradentaire hư cận răng paradontose
  • Cận sản

    (y học) périnatal
  • Cận thương hàn

    (y học) fièvre paratypho…de, paratyphus
  • Cận thị

    Myope; brachymétrope chứng cận thị myopie; brachymétropie
  • Cận văn học

    Paralittérature
  • Cận vệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde
  • Cận xích đạo

    (địa lý; địa chất) subéquatorial
  • Cận y học

    Paramédical
  • Cật lực

    De toutes ses forces ; dur Lao động cật lực travailler de toutes ses forces ; travailler dur
  • Cật sức

    (ít dùng) như cật lực
  • Cậu bé

    Gosse Một cậu bé khoảng mười tuổi un gosse d\' une dizaines d\' années
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top