Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cắt lời

Couper la parole (à quelqu'un)

Xem thêm các từ khác

  • Cắt ngang

    Entrecouper
  • Cắt nghĩa

    Expliquer
  • Cắt ngắn

    Écourter; raccourcir
  • Cắt ngọn

    Écimer; étêter (đánh bài, đánh cờ) prendre d\'abord une partie du gain d\'un joueur
  • Cắt phiên

    Assigner à chacun son tour
  • Cắt quãng

    Entrecouper
  • Cắt ruột

    Rét cắt ruột froid rigoureux
  • Cắt rốn

    Couper le cordon ombilical nơi chôn nhau cắt rốn terre natale
  • Cắt tai

    Essoriller (un chien...) Chảy máu tai (y học) otorragie; Chảy dịch tai (y học) otorrhée Đá tai oolithe Đau tai otalgie Có tai auriculé...
  • Cắt thuốc

    Prescrire des médicaments (suivant la médecine traditionnelle)
  • Cắt tiết

    Saigner; égorger (un animal)
  • Cắt toa

    (đường sắt) débrancher
  • Cắt tóc

    Couper les cheveux; tondre les cheveux kéo cắt tóc tondeuse
  • Cắt xén

    Tronquer; amputer; retrancher
  • Cắt đặt

    Disposer; répartir; poster
  • Cắt đứt

    Trancher; rompre; couper court à
  • Cằn cọc

    Rabougri; mal venu Cây cằn cọc plante rabougrie; plante mal venue Rachitique Đứa trẻ cằn cọc enfant rachitique
  • Cằn cỗi

    Stérile; infécond; infertile Đất cằn cỗi terre infertile Cánh đồng cằn cỗi champ stérile; champ infécond Đầu óc cằn cỗi esprit...
  • Cằn nhằn

    Grogner; ronchonner; bougonner; maronner Cằn nhằn với vợ grogner contre sa femme Ông ta cằn nhằn suốt ngày il ronchonne toute la journée...
  • Cẳng chân

    Jambe; gambette; (thông tục) guibolle; fl‰te
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top