Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cổ độ

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vieil embarcadère

Xem thêm các từ khác

  • Cổ động

    faire de la propagande
  • Cổi

    (tiếng địa phương) như cởi
  • Cổng

    porte; porche; portail
  • Cổng hậu

    porte de derrière, đi cổng hậu, entrer par la petite porte
  • Cỗ

    repas copieux; festin; banquet, service; jeu
  • Cỗ bàn

    repas de fête; repas d'apparat; festin; banquet
  • Cỗ chay

    festin à mets végétariens (pour les bonzes bouddhistes...)
  • Cỗ lòng

    ensemble des tripes d'animal
  • Cỗ ván

    cercueil de bois
  • Cỗ đòn

    civière pour funérailles
  • Cỗi

    (văn chương) như cội, trop vieux (en parlant des arbres)
  • Cỗi rễ

    như gốc rễ
  • Cộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) tra†neau (tiré par un bovidé), (ít dùng) grand
  • Cộc

    heurter; cogner, trop court; écourté
  • Cội

    pied (d'un arbre)
  • Cội nguồn

    origine; source
  • Cội rễ

    như gốc rễ
  • Cộm

    qui fait saillie
  • Cộng

    xem nhảy cẫng
  • Cộng bào

    (sinh vật học, sinh lý học) symplaste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top