Từ điển Việt - Pháp
Từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Hỏi đáp
Diễn đàn
Cứng đờ
Raide; engourdi
Xem tiếp các từ khác
Cứt
Cứu
Cừ
Cừu
Cừu hận
Cừu quốc
Cử
Cử tử
Cử đỉnh
Cửa
Cửa bể
Cửa công
Cửa khổng
Cửa rả
Cửa tay
Cửi
Cửng
Cửu
Cữ
Cữu
Từ đã xem
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Sex
Zero
Align
Ultra
Multi
Video Source
Ritard
Retry
Progressive tense
Overload
Min
Fuck
Cunt
View
Source
Shin
Hardcore
Teen
Recommend
Porn
On balance
Monsoon
Mon
Informative
Inclusion
Footprint
You'd
Wight
That is
Strip chart
So
Showcase
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Nón ma sát
Hoàn tác
Biểu giá
Cung đường
Tim đường
Thuốc nhuộm phân tán
Dấm dớ
Calip
C3H7
Biệt lệ
Bà bô
Ríu mắt
Quặng sunfua
Dân phe phẩy
Vai đường
Văn hóa vật chất
Tàu hàng lạnh
Sự khúc xạ âm thanh
Lún sâu
Giám đốc chuyên môn
Cuội sỏi
Cốm
Cách đều
Đặt tải trọng xe tải
Viện dẫn sai
Thấm thía
Thênh thang
Sive
Quyện
Liên khối
Lắng chìm
Lũ tiểu mãn
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Over
Well-tried
Light on
Witticism
Turbaned
Story teller
Squeegee
Sobbing
Shovel-nosed
Intercommunion
Exhibitionist
Dowlas
Boomy
Apostil
Vaunting
Urinal
Tap
Shamrock
Scantiness
Re count
Proximate
Peduncular
Nucleate
Mirthless
Mantilla
Legislature
Left-wing
Initial term
Hinterland
Graceful
Deduct
Chimney sweep
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Voiture
Santé
Requin
Serein
Ponctuellement
Rosée
Verre
Titularisation
Tenue
Soleil
Pâtisserie
Mimi
Mie
Der
Anthophile
École
Zest
Ville
Vibration
Vague
Transanal
Timon
Terrasse
Tard
Soubise
Soeur
Saison
Prénom
Pleuropneumonie
Partouze
Ouf!
Onirique
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Diện kiến
Rào rạt
Nhẽo nhoẹt
Chuếch choáng
Cửng
Suy diễn
Phụ lòng
Nhí nha nhí nhố
Nguều ngoào
Ngượng ngạo
Ngâm cứu
Neo người
Kẹo đồng
Chùn bước
Cổ độ
Tuyệt giao
Thuỷ sản
Thao túng
Tất tay
Sao bản
Ray rứt
Mích lòng
Khuynh loát
Dé
Chó ngộ
Can dự
Cước sắc
Bút phớt
Trung thu
Trò chơi
Tiền ngữ
Tiêu diêu
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Mountaineering
Whiplash
Vieing with
Wheel cap
Wave-front
Vajrapani
Titled lady
Thyroxine
Space exploration
Self interest
Salts
Push lock
Pressed barley
Plane geometry
Hazy moon
Gourmet
Gourd
Changing something to full remote control
Arch of greenery
Woodgrain
Wild card
Whipping (up)
Unadorned
To happen to meet
Shearing
Plaintive melody
Model sentence
Long era
Jazz song
Grotto
Gout
Geophysics
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
めんきょせい
旗
銃座
詩
試験飛行
精神科
古法
会商
骨格筋
陶製
銀行券
金看板
詩作
補助記憶装置
良薬
目隠し
生け花
無鉛ガソリン
漣
根拠のない
材器
平底船
孔門
奇形
優先席
ぜんりつせんひだいしょう
お蔭様
齟齬
黒地
駿足
青臭い
集約農業
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Tiết trời
Tiết trời mùa thu quang đãng
Ngố tàu
Xem thường
X quang
Sự ngụy trang
Nhân bản dữ liệu
Háo chiến
Giai cấp trung lưu
Bảo tồn quốc tế
ASKUL
Ái thiếp
Xe công vụ
Xe ủi mặt vát
Xúc tiến thương mại
Vệ đường
Vấn đề dân cư
Trung tâm Văn hóa Châu Á
Trong mờ
Tiền tươi
Thuộc tính chuẩn
Thuộc quyền sở hữu
Thiên vận
Tính chất bác học
Sự thuyết minh
Sự thoái trào
Sự tạo thành lỗ hổng
Sự giãn nở thể tích
Sự giáp ranh
Sự chảy tràn
Sự bầu bạn
Quần nịt cao của diễn viên múa
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい
ごめんください
期待する
Assy
天意
はい
いっしょに
通じる
迷惑
転写
賃率
筋
監査役
カタログ
TVV
零
色合せ
脳
端面
研究所
煎餅
法人
思い切る
主任
コース
エッチ
エアメール
ひとりで
ぬるい
たなばた
おやすみ
おかげさまで
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
걸리다
아니면
애교
소프트웨어
침울
창이
임의
영어
어치
어떻다
야살
속박
견유
갈그랑거리다
전달
일찍
인연
은어
우체국
여러
아무래도
실감개
신청서
신기루
수몰
깐깐하다
광부
강탄
가격
철판
천리안
참외
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
加强
纠结
发货单
重击
蜂蜜
石油化学
厨房
镇
起点
虚张声势
相接
协议
高于
食道
配管
赢
负担
该
讯息
袖子
藤
自养生物
羡慕
细节
签证
私房钱
直到…为止
畅销书
固化的
吨
否
受打击
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt
Vần
Mỏ hỗn
Nỡm
Dồ
Gian nan
Phim con heo
Điếm
Đều
Phắn
Nhập học
Chang
Đúp
Tịch
Hao tài
Cấn
Ngoại lệ
Kết nối
Vô định
Râm
Nựng
Học viên
Gia trang
Đớn
Táng
Lang
Học phẩm
Chuyên ban
Bis
Bớp
Xôm
Tra từ
Từ điển Viết tắt
Từ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
VO
THNQ
OVTK
OVT
BLX
Wt%
Ptb
CBGD
QCM-D
JOD
CNMN
BG
OCTP
IWYWH
WYM
OTK
M&R
FMVP
FEIN
ESTD
ELDIS
UVW
TDY
TDC
SF/MF
QCMMO
MELP
E&C
CPQC
CKL
BTLS
XXN
Previous
Next
×
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Anh - Nhật
Từ điển Nhật - Anh
Từ điển Việt - Nhật
Từ điển Nhật - Việt
Từ điển Hàn - Việt
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Viết tắt
Từ điển Việt - Pháp
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Từ điển Anh - Việt
Cộng đồng hỏi đáp
Diễn đàn
Kỹ năng
Phát âm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
Học tiếng Anh qua Các cách làm
Học tiếng Anh qua BBC news
Học tiếng Anh qua CNN
Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT
Từ điển Rung.vn
Mail :
rung.contact@gmail.com