Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cửu

(đánh bài, đánh cờ) la carte neuf (dans le jeu de cent vingt cartes)
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne du neuvième degré de la hiérarchie mandarinale

Xem thêm các từ khác

  • Cữ

    mesure; norme, temps; période; moment, couches, (tiếng địa phương) s abstenir
  • Cữu

    cercueil, (từ cũ, nghĩa cũ) faute grave
  • Cự

    (thông tục) engueuler; gronder, protester
  • Cự tuyệt

    rejeter; repousser; refuser
  • Cựa

    ergot, bouger; se remuer, (thông tục) objecter; rétorquer; répliquer
  • Cực

    (vật lý học, địa) pôle, (điện học) électrode, trop; extrêmement; on ne peut plus, malheureux; on ne peut plus, malheureux; misérable
  • Cực phổ

    (hóa học) polarogramme, phương pháp cực phổ, polarographie
  • Cựu

    ancien; vieux; ex-
  • Cựu binh

    vieux soldat; vétéran
  • Da dẻ

    teint
  • Danh giá

    honneur; réputation
  • Dao cầu

    coupe-racines
  • Di hại

    séquelles
  • Diềm

    frange; lambrequin; volant
  • Diễu

    tourner autour, défiler, flâner
  • Diệc

    (động vật học) héron
  • Diện

    domaine; sphère; cercle, (thông tục) être tiré à quatre épingles; porter de beaux vêtements; s'habiller avec recherche
  • Diện tiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) en face
  • Diệp

    (nông nghiệp) versoir; oreille
  • Diệu

    (thân mật) ingénieux; admirable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top