Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Can thiệp

Intervenir; s'interposer; intercéder; s'immiscer
Can thiệp vào một vụ án
intervenir dans un procès
Can thiệp vào một cuộc cãi nhau
s'interposer dans une dispute
Can thiệp giúp ai
intercéder pour quelqu'un auprès de...
Can thiệp vào việc nội bộ của một tổ chức
s'immiscer dans les affaires intérieures d'une organisation
chủ nghĩa can thiệp
(kinh tế) interventionnisme
sự can thiệp
intervention; intercession, immixtion
Sự can thiệp ngoại khoa
��(y học) intervention chirurgicale
Sự can thiệp vào công việc nội bộ một nước
��immixtion dans les affaires intérieures d'un pays

Xem thêm các từ khác

  • Can tràng

    Như can trường
  • Can trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) (le foie et les intestins) coeur; âme; sentiments intimes Biết đâu mà gửi can trường vào đâu  ? comment savoir...
  • Can táo

    (từ cũ, nghĩa cũ) sec Mùa can táo saison sèche
  • Can án

    Être condamné (par le tribunal)
  • Can đảm

    Courageux; brave Người thanh niên can đảm jeune homme courageux Courage Có can đảm nhận lỗi avoir le courage de reconna†tre sa faute
  • Canh

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) 2 Potage; bouillon; julienne 3 (sử học) veille 4...
  • Canh chầy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) heure tardive de la nuit
  • Canh cách

    Xem cách
  • Canh cánh

    Obsédé Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây son coeur était obsédé par le souvenir de Kieu, et il ne pouvait l\'oublier
  • Canh cải

    (ít dùng) apporter des changements Đời sống nông thôn đã có canh cải on a apporté des changements à la vie rurale
  • Canh cửi

    (từ cũ, nghĩa cũ) tisser (sur un métier à bras)
  • Canh giấm

    Potage aigre-doux de poisson
  • Canh giờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde de nuit Canh giờ nghiêm mật rigoureuse garde de nuit
  • Canh giữ

    Garder; surveiller Canh giữ biên giới garder les frontières Canh giữ tù binh surveiller les prisonniers de guerre
  • Canh gà

    (từ cũ, nghĩa cũ) chant du coq (qui annonce l\'aube)
  • Canh gác

    Monter la garde; être en faction; être en sentinelle
  • Canh khuya

    Nuit avancée; heure avancée
  • Canh nông

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculture
  • Canh phòng

    Garder; surveiller Canh phòng doanh trại garder la caserne Canh phòng đê surveiller les digues
  • Canh riêu

    Potage aux crabes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top