Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Canh cửi

(từ cũ, nghĩa cũ) tisser (sur un métier à bras)

Xem thêm các từ khác

  • Canh giấm

    Potage aigre-doux de poisson
  • Canh giờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde de nuit Canh giờ nghiêm mật rigoureuse garde de nuit
  • Canh giữ

    Garder; surveiller Canh giữ biên giới garder les frontières Canh giữ tù binh surveiller les prisonniers de guerre
  • Canh gà

    (từ cũ, nghĩa cũ) chant du coq (qui annonce l\'aube)
  • Canh gác

    Monter la garde; être en faction; être en sentinelle
  • Canh khuya

    Nuit avancée; heure avancée
  • Canh nông

    (từ cũ, nghĩa cũ) agriculture
  • Canh phòng

    Garder; surveiller Canh phòng doanh trại garder la caserne Canh phòng đê surveiller les digues
  • Canh riêu

    Potage aux crabes
  • Canh thiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) carte portant l\'âge (des fiancés)
  • Canh ti

    (thông tục) se cotiser Người ta canh ti nhau để mua một món quà tặng on se cotise pour acheter un cadeau
  • Canh tà

    (văn chương) fin de la nuit
  • Canh tàn

    (văn chương) fin de la nuit
  • Canh tác

    Travaux champêtres; culture Kĩ thuật canh tác technique des travaux champêtres chế độ canh tác faire-valoir Chế độ canh tác trực tiếp...
  • Canh điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) labourer la terre
  • Cao

    Mục lục 1 (dược học) emplâtre; onguent; diachylon 2 (dược học) gélatine 3 Extrait 4 Culot 5 Tartre 6 Haut; élevé 7 Supérieur 8 Avancé...
  • Cao-bồi

    Cow-boy (nghĩa xấu) voyou; chenapan Cải tạo bọn cao-bồi rééduquer les chenapans
  • Cao-lanh

    Kaolin
  • Cao-su

    Caoutchouc Cao-su nhân tạo caoutchouc artificiel, caoutchouc synthétique cây cao-su hévéa đồn điền cao-su plantation d\'hévéas ngành trồng...
  • Cao ban long

    Gélatine de bois de cerf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top