- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Cay đắng
Amer; douloureux Trên đời chán vạn điều cay đắng Cay đắng nào hơn mất tự do dans la vie, il y a des milliers et des milliers de cas... -
Cay độc
Mordant; acerbe; acrimonieux; méchant; à l emporte-pièce Mỉa mai cay độc ironie mordante Phê bình cay độc critique acerbe Giọng cay độc... -
Cha
Mục lục 1 Père 2 (thông tục) type; zèbre 3 Je; moi (première personne du singulier désignant le père qui s\'adresse à ses enfants ou le curé... -
Cha anh
Les personnes âgées; les personnes des générations antérieures Noi gương cha anh suivre l\'exemple des personnes âgées -
Cha chú
Personne de même rang que son père -
Cha chả
Ouais! oh!; ah!; Cha chả đẹp quá ah ! que c\' est beau ! -
Cha cả
(tôn giáo, tiếng địa phương) évêque; monseigneur -
Cha cố
Père de l\'église; curé; prêtre; (nghĩa xấu) ratichon -
Cha dượng
Second mari de la mère; (nghĩa xấu) parâtre -
Cha mẹ
Parents bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái ménager la chèvre et le chou cùng cha khác mẹ consanguin anh em cùng cha khác mẹ ��frères... -
Cha nuôi
Père adoptif -
Cha phó
(tôn giáo) vicaire chức cha phó vicariat -
Cha xứ
(tôn giáo) curé; desservant -
Cha đẻ
Son propre père -
Cha đỡ đầu
Parrain -
Chai
Mục lục 1 Xem cá chai 2 Bouteille 3 Cor; durillon; cal; callosité; oeil-de-perdrix 4 Calleux 5 Racorni; durci; endurci Xem cá chai Bouteille Chai... -
Chai bố
Grande bouteille ; jéroboam ; magnum Lão uống hết một chai bố il a vidé toute une grande bouteille -
Chai dạn
Durcir; s\'endurcir Trái tim đã chai dạn trước đau thương son coeur a durci devant la douleur ; son coeur s\'est endurci devant la douleur -
Chai tay
Expérimenté; chevronné; expert Chai tay trong việc bếp núc expérimenté dans l\'art culinaire Người tài xế đã chai tay un conducteur chevronné... -
Chan
Arroser son bol de riz Chan canh arroser de bouillon son bol de riz
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.